Characters remaining: 500/500
Translation

bôn trình

Academic
Friendly

Từ "bôn trình" trong tiếng Việt một cụm từ có nghĩa là "lên đường" hoặc "khởi hành". thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một chuyến đi hay một hành trình nào đó. "Bôn" có thể hiểu "đi" "trình" có thể hiểu "trình bày" hay "thể hiện", nhưng khi kết hợp lại thì tạo nên ý nghĩa di chuyển về một hướng nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: Hôm nay, tôi sẽ bôn trình đến Nội.

    • (Hôm nay, tôi sẽ lên đường đến Nội.)
  2. Câu nâng cao: Sau khi chuẩn bị mọi thứ xong xuôi, chúng tôi quyết định bôn trình vào lúc bình minh để có thể tận hưởng cảnh đẹp trên đường đi.

    • (Sau khi chuẩn bị mọi thứ xong xuôi, chúng tôi quyết định lên đường vào lúc bình minh để có thể tận hưởng cảnh đẹp trên đường đi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Bôn: không thường được sử dụng độc lập thường đi cùng với "trình".
  • Trình: có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như "trình bày" (to present) hoặc "trình diễn" (to perform).
Các từ gần giống:
  • Lên đường: Cũng có nghĩa tương tự với "bôn trình", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường.
  • Khởi hành: Dùng để chỉ việc bắt đầu chuyến đi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, như trong thông báo của các chuyến bay hay tàu hỏa.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Xuất phát: nghĩa là bắt đầu một hành trình.
  • Đi: hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, nhưng không cụ thể về thời điểm bắt đầu.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "bôn trình" có thể mang ý nghĩa tích cực như "khởi đầu một hành trình mới" hoặc "một cuộc phiêu lưu". dụ:
    • Tôi cảm thấy hào hứng khi bôn trình đến một địa điểm mới.
  1. lên đường

Comments and discussion on the word "bôn trình"